Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phật đài


[phật đài]
Buddha's altar.
To kowtow in front of Buddha's altar.



Buddha's altar
Khấu đầu trước Phật đài To kowtow in front of Buddha's altar


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.